--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plosive speech sound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cotula coronopifolia
:
loài cúc Nam Mỹ có hoa vàng hình cầu, mọc tự nhiên ở các khu vực ẩm ướt vùng California.
+
creeping buttercup
:
(thực vật học) cây khuy vàng
+
coitus interruptus
:
biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.
+
dracunculus vulgaris
:
(thực vật học) Hoa rồng
+
dicksonia antarctica
:
(thực vật học) dương xỉ thân mềm